• · Mã sản phẩm:2107-6· Đường kính :125-150 mm. Tốc độ quay :9000 r.p.m· Mức tiêu thụ không khí : 13 CFM· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT· Chiều dài : 185 mm· Cân nặng : 1 kg· Xuất xứ: Japan· Bảo hành: 12 tháng

    4 820 000VNĐ
  • · Mã sản phẩm:2820· Sợi Chà Nhám :20x520 mm· Tốc độ Chà Nhám :2500 m/min· Mức tiêu thụ không khí : 15 CFM· Kich thước ống dẫn khí: 1/4" NPT· Chiều dài : 246-360 mm· Cân nặng : 1.4 kg· Xuất xứ: Japan· Bảo hành: 12 tháng

    4 850 000VNĐ
  • · Model: DT 6100· Đường kính đĩa : 4”· Tốc độ  quay: 11000r.p.m· Mức tiêu thụ không khí : 18 CFM· Kích thước ống dẫn khí : 3/8" NPT· Chiều dài : 220 mm· Cân nặng : 1.8 kg · Xuất xứ: Japan· Bảo hành: 12 tháng

    4 410 000VNĐ
  • · Mã sản phẩm                 2450· Đường kính:180 mm· Tốc độ  quay: 5000 r.p.m· Mức tiêu thụ không khí : 20 CFM· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT· Chiều dài: 320 mm· Cân nặng: 2 kg · Xuất xứ: Japan· Bảo hành: 12 tháng

    3 950 000VNĐ
  • · Mã sản phẩm                 2107· Đường kính :125-150 mm· Tốc độ  quay :9000 r.p.m· Mức tiêu thụ không khí : 9 CFM· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT· Chiều dài : 185 mm· Cân nặng : 1 kg· Xuất xứ: Japan· Bảo hành: 12 tháng

    3 800 000VNĐ
  • Model     KPT-14ME Hãng sản xuất      KAWASAKI Tốc độ không tải (vòng/phút)            6000 Nén khí (lít/giây)   13.5 Ngẫu lực (Nm)     50 Chức năng            • Dùng điện Kích thước đầu vào khí      1/4" Kích thước, chiều dài (mm)               185 x 71 x 189 Trọng lượng (kg)                 2.1 Xuất xứ Japan Bảo hành: 6 tháng

    3 495 000VNĐ
  • Model     KPT-14SX Hãng sản xuất      KAWASAKI Tốc độ không tải (vòng/phút)            7500 Nén khí (lít/giây)   11.6 Ngẫu lực (Nm)     50 Chức năng            • Dùng máy nén khí Kích thước đầu vào khí      1/4" Kích thước, chiều dài (mm)               173 x 60 x 172 Trọng lượng (kg)                 1.4 Xuất xứ Japan Bảo hành: 6 tháng

    3 350 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    270 - 900( 1,500 Nm) Tốc độ không tải :    5,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 18.54 l/s Kích cỡ :    L375 x W94 x H230 mm Trọng lượng: 6.5 kg Đầu khí vào :3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    9 500 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    340 - 750( 930 )Nm Tốc độ không tải :    4,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 10.83 l/s Kích cỡ :    L382 x W177 x H177 mm Trọng lượng: 7.0 kg Đầu khí vào :3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    10 250 000VNĐ
  • Model     KPT-229SL Hãng sản xuất      KAWASAKI Tốc độ không tải (vòng/phút)            4500 Nén khí (lít/giây)   10.83 Ngẫu lực (Nm)     750 Chức năng            • Dùng máy nén khí Kích thước, chiều dài (mm)               497 Trọng lượng (kg)                 7.5 Xuất xứ Japan Bảo hành: 6 tháng

    9 999 000VNĐ
  • Model     KPT-280P Hãng sản xuất      KAWASAKI Tốc độ không tải (vòng/phút)            4500 Nén khí (lít/giây)   8.67 Ngẫu lực (Nm)     950 Chức năng            • Dùng máy nén khí Kích thước đầu vào khí      9.5 Kích thước, chiều dài (mm)               253 Trọng lượng (kg)                 6.8 Xuất xứ Japan Bảo hành: 6 tháng

    9 830 000VNĐ
  • Model     KPT-12CE Hãng sản xuất      KAWASAKI Tốc độ không tải (vòng/phút)            7500 Nén khí (lít/giây)   11.8 Ngẫu lực (Nm)     50 Chức năng            • Dùng điện Kích thước đầu vào khí      1/4" Kích thước, chiều dài (mm)               173 x 60 x 172 Trọng lượng (kg)                 1.4 Xuất xứ Japan Bảo hành: 6 tháng

    3 500 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     520 - 1,500(2,000) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 12.83 l/s Kích cỡ :    266 x 197 x 280 mm Trọng lượng: 9.5 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    10 880 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     590 - 1,500(2,000) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 12.83 l/s Kích cỡ :    432 x 197 x 280 mm Trọng lượng: 11.5 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    10 990 000VNĐ
  • Model     KPT-381P Hãng sản xuất      KAWASAKI Tốc độ không tải (vòng/phút)            4300 Nén khí (lít/giây)   12.83 Ngẫu lực (Nm)     590 Chức năng            • Dùng máy nén khí Kích thước đầu vào khí      3/8" Kích thước, chiều dài (mm)               266 x 197 x 280 mm Trọng lượng (kg)                 9.5 Xuất xứ Japan Bảo hành: 6 tháng

    11 850 000VNĐ
  • Model     KPT-50SH Hãng sản xuất: Kawasaki Khả năng vặn bu lông        45 mm Đầu lắp socket     25.4 mm Lực vặn lớn nhất                 1,400 - 2,700 (3,200)Nm Tốc độ không tải 2,900 rpm Lượng khí tiêu thụ               13.33 l/s Kích cỡ 392 x 212 x 189 mm Trọng lượng         14.2 kg Đầu khí vào          1/2" Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 6 tháng

    15 310 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông : 10 mm Đầu lắp socket  : 9.5 mm Lực vặn lớn nhất :    5 - 50( 70 )Nm Tốc độ không tải :    10,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 4.4 l/s Kích cỡ :    L137 x W40 x H47 mm Trọng lượng: 0.46 kg Đầu khí vào :1/4" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    2 820 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     280 - 1,000(1,650) Nm Tốc độ không tải :    5,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 18.54 l/s Kích cỡ :    220 x 210 x 230 mm Trọng lượng: 5.5 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    9 500 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    108 - 610 (670) Nm Tốc độ không tải :    7,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 8.83 l/s Kích cỡ :    L195 x W62 x H192 mm Trọng lượng: 2.0 kg Đầu khí vào :1/4" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    4 150 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông: 41 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     950 - 2,100(2,350) Nm Tốc độ không tải :    4,700 rpm Lượng khí tiêu thụ: 15.0 l/s Kích cỡ :    268 x 198 x 290 mm Trọng lượng: 10.9 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    10 480 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    270 - 900 (1.060) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    L237 x W82 x H217 mm Trọng lượng: 3.6 kg Đầu khí vào :3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    6 490 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     590 - 1,500(2,000) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 12.83 l/s Kích cỡ :    432 x 197 x 280 mm Trọng lượng: 11.5 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    10 990 000VNĐ
  • Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 420 (500) Nm Tốc độ không tải :    6,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 13.48 l/s Kích cỡ :    L190 x W70 x H190 mm Trọng lượng: 2.5 kg Đầu khí vào :1/4" Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bảo hành: 6 Tháng

    3 200 000VNĐ