Tổng quan
• Rất dễ sử dụng
• Hoàn toàn tự động
• Không cần chỉnh tiêu điểm
• Trọng lượng nhẹ (340 g, 0.75 lb.)
• Lưu hình ảnh bằng thẻ nhớ SD 
• Bao gồm phần mềm báo cáo và phân tích hình ảnh
• Độ chính xác cao  

Lợi ích của hồng ngoại 

Camera hồng ngoại là một công cụ mạnh dùng cho việc duy tu và bảo dưỡng thiết bị nhà xưởng, đặc biệt trong việc dự báo trước có sự gia tăng nhiệt độ lên mức nguy hiểm, camera hồng ngoại cũng là một dụng cụ để đánh giá trong ngành xây dựng, giúp nhanh chóng quét, dò tìm các vùng có nghi ngờ về chất lượng mà mắt thường không thể nhìn thấy được, camera hồng ngoại cũng được dùng cho các mục đích xác minh và bảo hiểm. Các ứng dụng điển hình như sau:

• Truy tìm các vấn đề tiềm ẩn, đánh giá nhanh hư hỏng, đánh giá để phân tích ngăn ngừa hư hỏng

• Khảo sát các tòa nhà để phát hiện ẩm mốc và thấm nước

• Nhận dạng mất mát năng lượng và cách nhiệt không đạt yêu cầu

• Phát hiện các vị trí lỗi trong ngành điện trước khi quá trễ (xảy ra sự cố)

• Tạo ảnh hồng ngoại (instant) trong quá trình kiểm tra

• Tạo báo cáo, phân tích và tài liệu hóa các khâu kiểm tra bằng phần mềm dễ sử dụng  

Kết nối và ghi dữ liệu linh động 

• Cất giữ theo từng ảnh dưới dạng JPEG trong thẻ nhớ SD 
• Chuyển dữ liệu đến máy tính qua cổng USB 
• Tương thích với phần mềm FLIR Reporter 8 and FLIR QuickReport   

Đo lường 

• Khả năng đo nhiệt độ lên đến 250 °C 
• Các chức năng chuẩn đi kèm theo máy:

– Đo điểm (Spotmeter)
– Bù bức xạ nhiệt và phản xạ nhiệt

– Bản hệ số bức xạ nhiệt

Các ứng dụng tiêu biểu trong cơ điện
• Kiểm tra an toàn
• Kiểm tra các điểm nối dây 
• Kiểm tra cách nhiệt
• Các vấn đề tuân theo HVAC* 
• Kiểm tra thiết bị
• Xác nhận và sửa chữa

Các ứng dụng điển hình trong xây dựng
• Kiểm tra nhiệt dưới sàn
• Kiểm tra cách nhiệt
• Kiểm tra rò rỉ khí
• Kiểm tra phát hiện thấm nước
• Kiểm tra độ kín cửa sổ
• Kiểm tra lò sưởi, đường ống

Dữ liệu quang và chụp ảnh
Trường nhìn (FOV)17° × 17°
Độ nhạy nhiệt / NETD< 0.1°C (0.18°F)
Tần số lấy hình9 Hz
Tiêu điểm / Khoảng cách tiêu điểm nhỏ nhấtKhông chỉnh tiêu điểm / từ 0.6 m (2 ft.)
Dữ liệu đầu dò
Kiểu đầu dòFocal plane array (FPA), vi xạ năng kế không làm mát (uncooled microbolometer)
Khoảng phổ7.5–13 µm
Độ phân giải hồng ngoại 80 × 80 điểm ảnh
Giới thiệu hình ảnh  
Hiển thịMàn hình màu LCD 2.8 in. 
Điều chỉnh hình ảnhTự động chỉnh, khóa hình ảnh
Đo lường
Khoảng đo0°C to +250°C
Độ chính xác±2°C or ±2% giá trị đo
Các chức năng đoĐo điểm, bù hệ số nhiệt và phản xạ nhiệt, bảng hệ số phát xạ nhiệt
Cài đặt
Menu lệnhBảng màu (Palettes): trắng, đen, sắt (iron) và cầu vồng; C/F, ngôn ngữ, định dạng ngày tháng và thời gian
Lưu trữ hình ảnh
Kiểu lưu trữThẻ nhớ miniSD
Kiểu tập tinJPEG chuẩn, 14-bit
Phần mềmFLIR Reporter 8 and FLIR QuickReport
Giao tiếp truyền thông dữ liệu
Giao tiếp với máy tínhCổng USB Mini-B
Nguồn cấp
Loại pinPin sạc Li Ion 
Thời gian sử dụng5 giờ ở nhiệt độ môi trường +25°C cho các sử dụng thông thường
Nạp lại pinMạch tích hợptrong camera
Quản lý pinTự động tắt máy khi không sử dụng
Nguồn ACNguồn cấp từ 90–260 VAC, qua bộ biến đổi, camera sử dụng điện áp 5 V 
Dữ liệu về môi trường hoạt động
Khoảng nhiệt độ hoạt động0°C to +50°C
Khoảng nhiệt độ lưu kho-40°C to +70°C
Độ ẩmIEC 60068-2-30/24h 95%
Đóng góiVỏ máy và ống kính: IP 43 (IEC 60529)
Va chạm / rung động25 g (IEC