Không có sản phẩm
Giá đã bao gồm thuế
Không có nhà cung cấp nào
Centertech là nhà cung cấp các thiết bị đo kyoritsu nổi tiếng. Hiện tại centertech là đối tác lớn nhất của hãng kyoritsu tại việt nam. Cung cấp các sản phẩm đo lường chuẩn mực của hãng kyoritsu. Khi mua sản phẩm của hãng kyoritsu tại centertech quý khách hàng luôn được bảo hành theo chế độ của kyoritsu
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A)AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400ATần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds
+ Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải đo dòng AC : 400A/2000A+ Giải đo dòng DC : 400A/2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số Hz : 10 ~ 4Khz+ Nguồn cung cấp : Pin 2x1.5V
AC A : 400/600AAC V : 400/750VΩ : 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu 50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng : 40Hz~400Hz
AC A : 200mA/2/20ADC A : 2/20AĐầu ra :+ DC200mV với AC200mA/2/20A+ DC200mV với DC2/20AĐường kính kìm : Ø7.5mmTần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHzNguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổiKích thước : + Máy :142(L) × 64(W) × 26(D)mm + Kìm : 153(L) × 23(W) × 18(D)mm
AC A : 20A/ 200AĐường kinh kìm : Ø24mm max.Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)Đo liên tục : Còi kêu 50±30ΩĐường kính kìm : Ø33mm max.
AC A 40/300A DC A 40/300AĐường kính kìm : Ø24mm .Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz
Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A)AC A : 0~600.0A AC V : 6/60/600V DC V : 600m/6/60/600VΩ : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100ΩTần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø33mmNguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D)mmKhối lượng :300g Phụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSD Bảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Kyoritsu...
AC A 0~600.0ADC A 0~600.0AAC V 6/60/600VDC V 600m/6/60/600VΩ 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100ΩTần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216)Đường kính kìm: Ø33mmNguồn cung cấp : R03 (1.5V) (AAA) × 2Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D)mm
AC A : 0~600.0/1000ADC A : 0~600.0/1000AAC V : 6/60/600VDC V : 600m/6/60/600VΩ : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩKiểm tra liên tục : Còi kêu 100ΩTần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø40mmTần số hiệu ứng : 40 ~ 400HzNguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mmKhối lượng : 310g
AC A 0~600.0/1000ADC A 0~600.0/1000AAC V 6/60/600VDC V 600m/6/60/600VΩ : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100ΩTần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216)Đường kính kìm : Ø40mmTần số hiệu ứng : 40 ~ 400ANguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mmKhối lượng : 310g
True RMSAC A : 0 to 100.0ADC A : 0 to ±100.0AĐường kính kìm : Ø10mmPhát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoàiKích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mmKhối lượng : 110g Power Source R03 (AAA) × 2
AC A 6/15/60/150/300A AC V 150/300/600V DC V 60V Ω 1/10kΩ Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)Đường kính kìm : Ø33mm max.Tần số hiệu ứng : 50Hz/60HzNguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mmKhối lượng : 275g .
AC A : 6/20/60/200/600A AC V : 150/300/600VΩ : 2kΩ Đường kính kìm : Ø30mm.Tần số hưởng ứng : 50~400HzNguồn : R6P(AA)(1.5V)×1Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mmKhối lượng : 390g approx.
Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ
Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ
Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.
Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩACV : 600V
Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ/; ACV : 600V
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ;ACV :600V
Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ; ACV: 600V