Không có sản phẩm
Giá đã bao gồm thuế
Không có nhà cung cấp nào
Centertech là nhà cung cấp các thiết bị đo kyoritsu nổi tiếng. Hiện tại centertech là đối tác lớn nhất của hãng kyoritsu tại việt nam. Cung cấp các sản phẩm đo lường chuẩn mực của hãng kyoritsu. Khi mua sản phẩm của hãng kyoritsu tại centertech quý khách hàng luôn được bảo hành theo chế độ của kyoritsu
Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC
Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC
Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC
Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600VDCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600VHz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz
DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩF: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)
ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩF: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω: 2Ω/20Ω
AC A : 200/600AAC V : 200/600VΩ : 200ΩKiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20ΩĐường kính kìm : Ø33mm max.Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz
+ Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz