Không có sản phẩm
Giá đã bao gồm thuế
Shop by
Loading...
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A, K6011A+ Chỉ thị số+ Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...+ Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DCBảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6017, K6017+ Chỉ thị kim + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...+ Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V ; 20M/50M/100MΩBảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018, K6018+ Chỉ thị kim + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...+ Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩBảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Japan
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6050, K6050+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...+ Thông số : 20/200/2000Ω ; (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V)Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6202, K6202+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...+ Thông số : 0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%) Bảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310Model 6310-00 + Chỉ thị số+ Wiring connections : 1P 2W, 1P 3W, 3P 3W, 3P 4W+ Voltage : 150 / 300 / 600 /1000V + Current : Max 3000A+ Frequency meter range 40~70Hz+ Không bao gồm sensor đo dòng (chọn thêm)Chi tiết xem tại : K6310Bảo hành : 12 months Hãng sản xuất : Kyoritsu - Japan Xuất xứ : Nhật
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300+ Chỉ thị số + Wiring connections : 1P 2W, 3P 4W, 3P 3W, 1P 3W+ Voltage : 150 / 300 / 600V + Current : 3000A
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A)AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200AĐường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A)AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHzĐầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R (True RMS, Max 1000A)True RMS* AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)* AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHzĐiện áp lớn nhất : 3700V AC trong 1 phút Hệ số đỉnh : <=3Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A)AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)Ω 200Ω Đường kính kìm : Ø40mmTần số hưởng ứng : 40~400Hz Đầu ra : DC200mV
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A)AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100ATần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A)AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400ATần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A AC A (WIDE) :400mA/4/100AKìm kẹp : Ø28mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400HzChuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA) Giải đo :x1/2 x1,Dòng kiểm tra : 5/10/30/100/300/500mAThời gian kiểm tra :+ 2000ms, 40ms (Fast Trip) + Độ phân giải thấp nhất : 1msĐộ chính xác + ±2%rdg±3dgt
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA)Giải đo : x5, x1, x1/2, Auto RampDòng kiểm tra : 10/20/30/200/300/500mAThời gian kiểm tra :+ 1000ms, 200ms (×5) + Độ phân giải thấp nhất : 1msĐộ chính xác + ±0.6%rdg±4d