Không có sản phẩm
Giá đã bao gồm thuế
Availability date:
15 246 000VNĐ
Thông số kỹ thuật MIT410 TC2 | |
Danh nghĩa kiểm tra điện áp | 50 V, 100 V, 250 V, 500 V |
Điện trở cách điện khoảng | 100 GΩ |
Phạm vi quy mô đầy đủ chính xác | 500 volts ± 3% ± 2 chữ số ± 0,4% mỗi GΩ 250 volts ± 3% ± 2 chữ số ± 0,8% mỗi GΩ 100 volts ± 3% ± 2 chữ số ± 2,0% GΩ 50 volts ± 3% ± 2 chữ số ± 4,0% mỗi GΩ |
Analog phạm vi | 1 GΩ đầy đủ quy mô |
Dòng ngắn mạch | 2 mA +0% -50% |
Điện cực điện thế | -0% +20% ± 1 V |
Kiểm tra hiện tại trên tải | 1 mA min. vượt qua giá trị của cách điện quy định tại BS7671, HD384 và IEC364, 2 mA max. |
EN61557 Phạm vi hoạt động | 0,10 MW đến 1,00 GΩ |
Rò rỉ hiện tại | 10% ± 3 chữ số |
Điện áp hiển thị | 3% ± 3 chữ số ± 0,5% của điện áp đánh giá |
Liên tục | Đo: 0.01 Ω đến 99,9 Ω (0 đến 100 Ω trên quy mô tương tự) Độ chính xác: ± 3% ± 2 chữ số (0 đến 100 Ω) Mở mạch điện áp: 5 V ± 1 V thử nghiệm hiện tại: 200 mA (-0 mA 20 mA), (0,01 Ω 9,99 Ω), 20mA (± 1 mA), (10,0 Ω đến 99,9 Ω) không bù đắp lời khuyên thăm dò: 0.10Ω điển hình Chì kháng zeroing: Lên đến 9,00 Ω Buzzer: Biến hạn 1Ω, 2Ω, 5Ω, 10Ω, 20Ω |
Kháng | Đo lường: 0,01 kΩ đến 1000 kΩ (0 đến 1 MW trên quy mô tương tự) Độ chính xác: ± 3% ± 2 chữ số Mở mạch điện áp: 5 V ± 1 V ngắn mạch: 20 μA ± 5 μA |
Dải điện áp | 0 đến 600 V dc ± 2% ± 2 digits 10 mV đến 600 TRMS V sin (40 đến 400 Hz) ± 2% ± 2 chữ số 0 đến 1000 V trên quy mô Không quy định mức đầu vào Analog 0 - 10 mV (40 đến 400 Hz) |
Tần số | 40 - 450 Hz (40 Hz - 99,9 Hz) ± 0,5% ± 1 chữ số (100 Hz đến 450 Hz) |
Kích thước | 220 x 92 x 50 mm (8,66 in x 3,63 in x 1,97 in.) |
Tầm hoạt động | -10 Đến +55 ° C |
Độ ẩm hoạt động | 90% RH tại 40 ° C max. |
Nhiệt độ bảo quản | -25 Đến +70 ° C |
Calibration Nhiệt độ | 20 ° C |
Tối đa độ cao | 2000 m |
Bụi và bảo vệ nguồn nước | IP54 bảo vệ chống bụi và nước bắn tung tóe |
No customer comments for the moment.
Related Products