Megger MIT415

  • Megger MIT415
  • Mới

14 469 400VNĐ

Thông số kỹ thuật
Vật liệu cách nhiệt
Cách điện danh nghĩa kiểm tra điện áp10 V, 25 V, 50 V, 100 V, 250 V, 500 V
Điện trở cách điện khoảng10 V - 1 GΩ 
25 V - 2 GΩ 
50 V - 5 GΩ 
100 V - 10 GΩ 
250 V - 20 GΩ 
500 V - 50 GΩ
Phạm vi quy mô đầy đủ chính xác500 V ± 3% ± 2 chữ số ± 0,4% mỗi GΩ 
250 V ± 3% ± 2 chữ số ± 0,8% mỗi GΩ 
100 V ± 3% ± 2 chữ số ± 2,0% mỗi GΩ 
50 V ± 3% ± 2 chữ số ± 4,0% mỗi GΩ 
25 V ± 3% ± 2 chữ số ± 2,0% trên 100 MW 
10 V ± 3% ± 2 chữ số ± 2,0% trên 100 MW
Analogue phạm vi1 GΩ đầy đủ quy mô
Nghị quyết0,01 MW
Dòng ngắn mạch2 mA +0% -50%
Mở mạch điện cực điện thế-0% + 20% ± 1 V
Kiểm tra hiện trên tải1 mA min. vượt qua giá trị của cách điện quy định tại BS7671, HD384and IEC364, 2 mA max.
Rò rỉ hiện nay phạm vi0 μA 2000 μA
Rò rỉ hiện nay10% ± 3 chữ số
Điện áp hiển thị3% ± 3 chữ số ± 0,5% của điện áp đánh giá
Hẹn giờ1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 phút đếm ngược trong vài giây
Liên tục
Đo lường0,01 Ω đến 99,9 Ω (0 đến 100 Ω trên quy mô tương tự)
Độ chính xác± 2% ± 2 chữ số (0 đến 100 Ω)
Mở mạch điện áp5 V ± 1 V
Kiểm tra hiện tại200 mA (± 1 mA) (0,01 Ω đến 9,99 Ω) 20 mA (± 1 mA) (10,0 Ω đến 99,9 Ω)
ZERO bù đắp lời khuyên thăm dò0,10 Ω điển hình
Dẫn kháng zeroingLên đến 9,00 Ω
Kèn xe hơiBiến giới hạn 1 Ω, 2 Ω, 5 Ω, 10 Ω, 20 Ω
Kháng
Đo lường0,01 kΩ đến 1000 kΩ (0 đến 1 MW trên quy mô tương tự)
Độ chính xác± 3% ± 2 chữ số
Mở mạch điện áp5 V ± 1 V
Dòng ngắn mạch20 μA ± 5 μA
Khác
Dải điện áp0 đến 600 V dc ± 2% ± 2 digits 
10 mV đến 600 TRMS V sin (40 đến 400 Hz) ± 2% ± 1 chữ số 
0 đến 1000 V trên quy mô tương tự 
Không quy định mức đầu vào 0 - 10 mV (40 đến 400 Hz)
Hệ số nhiệt độ<0,1% mỗi ° C đến 1 GΩ 
<0,1% mỗi ° C trên 1 GΩ

No customer comments for the moment.

Write a review

Megger MIT415

Megger MIT415

Write a review

Related Products